越南语一些常用单词 词汇表.docx
- 文档编号:3536268
- 上传时间:2022-11-23
- 格式:DOCX
- 页数:24
- 大小:25.95KB
越南语一些常用单词 词汇表.docx
《越南语一些常用单词 词汇表.docx》由会员分享,可在线阅读,更多相关《越南语一些常用单词 词汇表.docx(24页珍藏版)》请在冰豆网上搜索。
越南语一些常用单词词汇表
A
A-rập -- 阿拉伯
à -- 助词(表疑问)
ạ -- 助词(表尊敬)
ÁPhi -- 亚非
ai -- 谁
anh-- 哥,你
anhấy -- 他
anhtrai -- 哥,胞兄
B
ba 三
bà 奶奶;女士
bác 伯伯
bài 课文,一首
bàn 桌子
bàntay 手掌
bạnbè 桌子
bạngái 女朋友
bạnhọc 同学
bảngđen 黑板
bao 多少
baogiờ 何时
baonhiêu 多少
bảo 吩咐
báo 报纸
baocáo 报告
BắcĐáiHà 北戴河
BắcKinh 北京
bằng 相等,等于
bằngnhau 相等
bận 忙
bâygiờ 现在
bé 小
béo 胖
Bỉ 比利时
biết 知道
biểuhiện 表现
Bình 平(人名)
bìnhthường 平常
bò 牛
bó 一束
bổngữ 补语
bộ 部
bộmôn 部门
buổitối 晚上
buồn 忧愁
buồng 房间
bútlông 毛笔
bức 幅,张
tôm 虾
tômhe 龙虾
cua 蟹
gà 鸡
vịt 鸭
vịtquay 烤鸭
ngỗng 鹅
cá 鱼
sườnchuangọt 糖醋排骨
chimquay 烧乳鸽
thịt 肉
thịtlợn 猪肉
thịtbò 牛肉
thịtcừu 羊肉
táidê 涮羊肉
trứng 蛋
canh 汤
rau 蔬菜
raucảixanh 青菜
raucảitrắng 白菜
rauchânvịt 菠菜
rauthơm 香菜
rausalách 生菜
raucần 芹菜
dưachuột 黄瓜
đậuphụ 豆腐
càchua 蕃茄
rượu 酒
bia 啤酒
sữa 牛奶
nướcquả 果汁
嗯!
~~
--dúngvị (味道真好)!
--rauđặcsắc(特色菜)
--mầusắchươngvịđủcả(色香味俱全)!
一道好菜却要多种调味品,Vídụ(比如):
--muối 盐
--xìdầu 酱油
--dấm 醋
--bộtngọt 味精
--mậtong 辣椒
--dầuvừng 麻油
--mỡ lợn 猪油
--dầuhào 蚝油
--dầuđậunành 豆油
--dầucải 茶油
--dầudừa 椰子油
--dầusalát 色拉油
--hươngliệu 香料
--hồtiêu 胡椒
--hươnghồi 茴香
--tinhbột 淀粉
--mùtạ 芥末
--nướcmắm 鱼露
--mắmtôm 虾酱
--mắmtrứngcá 鱼子酱
--giavị 调味品
--đường 糖
--vânvân(等等)!
c
càphê 咖啡
các 各,诸
cách 办法
Cam-pu-chia 柬埔寨
cảmơn 感谢
cánbộ 干部
cao 高
cặptóc 发夹
cầnthiết 需要,必要
câu 句子
cậu 你(年青人昵称)
cấp 级
câydừa 椰子树
cha 父亲
chào 问候用语
chàoanh 你好(男)
chàochị 你好(女)
cháu 孩子,侄子
chăn 被子
chân 脚
chè 茶
chết 死
(续):
chỉ 指
chị 姐
chiatay 分手
chiếnsĩ 战士
chiếubóng 电影
chim 鸟
chínhtrị 政治
chịukhó 刻苦
chờ 等待
chợ 集市
ChợĐồngXuân 同春市场
chơi 玩
chủnghĩa 主义
chủngữ 主语
chủnhiệm 主任
chúý 注意
chúc 祝贺
chúngta 咱们
chuyệntrò 聊天
chữ 字
chứ 助词(含反诘之意)
chưa 未
có 有
cógìđâu 没关系
có...không 有......吗
con 孩子
con 一头,一只,一个C
--conngười 人,人类
--contrai 儿子
--côgiáo 女老师
--cốgắng 努力
--cốc 杯
--côngnhân 工人
--côngty 公司
--cổng 门
--cộnghòa 共和
--cộngsản 共产
--cộtcờ 旗杆
--cờ 旗
--cụ 老者
--của 的(表所属关系)
--cũng 也
--cuối 尾,末
--cuốicùng 最后
--cuốn &n
D
--dạ 助词(表示礼貌)
--dài 长
--danhtừ 名词
--dày 厚
--dấuchấm 句号
--dấuchấmphẩy 分号
--dấuhaichấm 冒号
--dấuhỏi 问号
--dấuphẩy 逗号
--dấulửng 省略号
--dấungang 破折号
--dấungoặcđơn 括号
--dấungoặckép 引号
--dấunối 连接号
--dấuthan 感叹号
--dây 绳子
--dễthương 可爱
--dòng 行
--dùng 用
--dườ i在......下
têmê 如痴如醉
--sesẽ 轻轻的
--nhonhỏ 小小的
--naná 差不多
--mùchữ 文盲
--mơhồ 模糊
--thôlỗ 粗鲁
--tỉmỉ 仔细
--dụdỗ 诱惑
--chili 计较
--thổlộ 吐露
--nhàở 住宅
--vịtrí 位置
L
là 是
lá 面,封
lại 又
làm 做,干
lạnh 冷
Lào 老挝
lát 一会儿
lắm 非常
Lâm 林(人名)
lầnsau 下次
lâu 久
lẻ 零
lễphép 礼貌
lênđườngmạnhkhoẻ 一路平安
lênlớp 上课
linh 零
lọ 瓶子
lời 言语
lợn 猪
lớphọc 教室
lúcđó 那时
lúcnào 何时
lười 懒
Lý 李(姓)
UID
14736
帖子
245
精华
1
积分
255
阅读权限
10
来自
QuảngTây
在线时间
293小时
注册时间
2004-10-4
最后登录
2009-6-4
查看详细资料
M
Ma-ga-rétThát-trơ 玛格丽特.撒切尔(人名)
Ma-lai-xi-a 马来西来
mai 明天
mãi 永远
mang 带有
mạnhkhoẻ 健康,健壮
MaoThạchĐông 毛泽东
maulên 快点
màu 颜色
máyghiâm 录音机
máyin 打印机
máyvitính 电脑
mẫu 式样
mấy 几
mẹ 母亲
mét 米
mệt 累
Mi-an-ma 缅甸
mỏi 酸疼,疲劳
môn 学科
mộttrăm 一百
mời 请
mới 新
mới 才,方
mua 买
muộn 迟,晚
mưa 雨,下雨
mực 墨
mườibốn 十四
mườichín 十九
mườihai 十二
mườilăm 十五
mườitám 十八
N
namsinh 男生
này 这,此
nămnay 今年
nămngoái 去年
nắm 握
nặng 重
nângcốc 举杯
nên 应该
nềnnếp 教养,规矩
Nga 俄罗斯
ngạcnhiên 愕然
ngay 立刻
ngàymai 明天
nghe 听
nghenói 听说
NhgệAnChí 义安志
nghivấn 疑问
nghỉ 休息
nghỉmát 避署
ngoài 在......外边
ngoàira 此外
ngoạingữ 外语
ngôithứ 位次
ngồi 坐
ngônngữ 语言
ngủ 睡
ngữpháp 语法
người 人
nhà 家
nhàăn 食堂
nhàhátlớn 大剧院
nhànước 国家
nhàthờ 教堂
nhàtôi 我爱人
nhanh 快
nhândân 人民
nhất 最、顶
Nhật 日本
nhé 助词(表委婉语气)
nhỉ 助词(表疑问)
nhiệtđộ 温度
nhiều 多
nhìn 注视
nhỏ 小
nhớ 记住
những 指多数
NiuĐê-li 新德里
nó 他,她,它
nọ 那,某
nói 说
nonnước 河山
nơichốn 地点
núi 山
nuôi 养
nữ sinh 女生
nữa 又,在
O
ông 爷爷,先生
Ơ
ở 在
P
phải 须,要
Pháp 法国
phấnđấu 奋斗
phậtgiáo 佛教
phim 胶卷
phó 副
phótừ 副词
phongcách 风格
phòng 房屋
phòngđọcsách 阅览室
phố 街
phốHaiBàTrưng 二征夫人街
phốHàngBài 牌行街
phốHuế 顺化街
phốTôchâu 苏州街
phốTrầnHưngĐạo 陈兴道街
phốTrườngAn 长安街
phốVươngPhủTỉnh 王府井街
phứctạp 复杂
phươnghướng 方向
Q
quả 座
QuảngĐông 广东
quạt 扇子
quần 裤子
quen 习惯,认识
quê 家乡
QuếLâm 桂林
quên 忘
quyển 本,册
quyếttâm 决心
quốckỳ 国旗
quytắc 规则
R
ra 出去,到
rất 很,非常
rộng 宽敞
S
sách 书
sạchsẽ 干净
sangnăm 明年
sáng 早上
sángsủa 明亮
sao 为什么
sắcthái 色彩
sắp 将,快
sân 院子,操场
sẽ 将
sĩquan 军官
sinhviên 大学
- 配套讲稿:
如PPT文件的首页显示word图标,表示该PPT已包含配套word讲稿。双击word图标可打开word文档。
- 特殊限制:
部分文档作品中含有的国旗、国徽等图片,仅作为作品整体效果示例展示,禁止商用。设计者仅对作品中独创性部分享有著作权。
- 关 键 词:
- 越南语一些常用单词 词汇表 越南语 一些 常用 单词