越南语语音.docx
- 文档编号:3017692
- 上传时间:2022-11-17
- 格式:DOCX
- 页数:21
- 大小:32.54KB
越南语语音.docx
《越南语语音.docx》由会员分享,可在线阅读,更多相关《越南语语音.docx(21页珍藏版)》请在冰豆网上搜索。
越南语语音
越南语语音
第一课
元音uôo:
o…ô…uu…o…ôô…u…o
辅音bp:
bubôbopupôpo
m:
mumômo
n:
nunôno
平声:
bumonô
玄声:
mùbò
发音练习:
bupumunubôpômônô
bopomono
字母:
bpuôomn
日常口语:
Chàocácem.
Chàothầy/côạ.
Emtênlàgì?
EmtênlàMinhạ.
Bâygiờchúngtabắtđầulênlớp.
第二课
元音ơâ,aă,
辅音tđth:
đađođơđuđo
tatotơtutô
thathothuthôthô
nh:
nhanhơnhunhô
ng:
ngôngungangơ
l:
lolalơlulô
锐声:
đátớnhốngóbú
问声:
mảnởtủđỏngổ
发音练习:
Ⅰ
bubôbobabơ
pupôpopapơ
thuthôthothathơ
tutôtotatơ
đuđôđođađơ
nunônonanơ
mumômomamơ
ngungôngongangơ
nhunhônhonhanhơ
lulôlolalơ
Ⅱ
nhàbàbàĐabốnóthỏnhỏ
tangủđồtanhàlábàTá
mô-tôthủđôlốnhốlởtơ
nhàđálànhàô-tôtòmò
lờđờđánổmánhổtớngó
latongôtớmồmảthảnó
Ⅲ
NhàbàĐalànhàlá.
NhàbàTálànhàđá.
NhàlálànhàbàĐa.
NhàđálànhàbàTá.
字母:
aăơâhgtđl
日常口语:
Chàobạn.Bạntênlàgì?
TôitênlàMai.Cònbạn?
TôitênlàMinh.
ChàoMinh.
第三课
元音i(y)êe
辅音phv:
phephophiphêvuvevavê
h:
hohyhơhêhehahô
khg(gh):
khókhukhákhỉ
gagògồgởghighếghẻ
sx:
sasốsơxaxốxơ
跌声:
sẽgỗngãmõ
发音练习:
Ⅰ
e…a…oi…ê…uo…e…a…o
o…a…êo…a…iu…ơ…ê…i
o…a…ou…ô…iô…o…ô…ơ
u…ơ…iu…i…ơa…ê…ô…ơ
Ⅱ
phaphơphuphôphophiphêphe
vavơvuvôvovivêve
hahơhuhôhohyhêhe
khakhơkhukhôkhokhikhêkhe
gagơgugôgoghighêghe
sasơsusôsosisêse
xaxơxuxôxoxixêxe
Ⅲ
béLýbàLênhàbèbờbể
nghỉhèhảhêvềởlýlẽ
bỡngỡngãbaphávỡmổxẻ
xaxỉsesẽkhòkhèvỗvề
xùxìgàbénghĩxakhiđó
ghếgỗđasốhíhảbỏlỡ
Ê-đêđốnólỗnhỏghisổ
Gõmõđêvỡxónhànhàga
Ⅳ
BéLýnhớbàLê.
BàLêởnhàbè.
Nhàbèởbờbể.
NghỉhèbéLývề.
Bévềbàhảhê.
字母:
iêevkysx
日常口语:
Chàoanh.Anhcókhỏekhông?
Tôikhỏe.Cảmơn.Cònchị?
Tôicũngkhỏe.Cảmơn.
Khôngdám.
第四课
元音ưi…ư…u…ơo…i…ư…aư…ô…e…ê
辅音k(c)(q):
kikêkekycacucơcư
chtr:
chechíchochatretrítrotra
dgir:
dadơdidodư
giagiơgigiogiư
rarơrirorư
重声:
mạmẹdạcụcọdựkệtạ
发音练习:
Ⅰ
cacơcucôcocưkikêke
chachơchuchôchochưchichêche
tratrơtrutrôtrotrưtritrêtre
dadơdudôdodưdidêde
giagiơgiugiôgiogiưgigiêgie
rarơrurôrorưrirêre
Ⅱ
nởrộnhổmạdụdỗgỗgụ
dodựdựbịchamẹvỡlẽ
chibộvũkhínhưhổlosợ
khíthếkhệnệchỉthịchữlạ
dựtrữchỗtrọchịcảđichợ
đôhộchứlỵnhưrạPhúThọ
phụnữesợbộhạgiánhư
hảdạxứsởkẻdữchữto
cámèhạcờcasĩgiảngộ
thợmỏkỹsưbíthưthứtự
ởcữxứlạgiảbộbàcụ
kẻthùbànọlẻtẻgiữkhưkhư
Ⅲ
NhàchịNgaởthủđô.NhàchịNgacóbốmẹ,chúvàcô.BốchịNgalàthợmỏ.MẹchịNgalàytá.ChúchịNgalàkỹsư,CôchịNgalànhàthơ.ChịNgalàcasĩ.
字母:
ưcrqd
日常口语:
ĐâylàanhLýMinh.
AnhMinhlàngườiTrungQuốc.
KialàchịNguyễnThịMai.
ChịMailàngườiViệtNam.
第五课
发音练习:
Ⅰ
(1)
amanangápátác
emenengépétéc
êmênênhếpếtếch
imininh(íp)ítích
omonongópótóc
ômônôngốp(ốt)ốc
umunungúpútúc
ơmơn---(ớp)ớt---
------ưng---(ứt)ức
(2)
Thambánmangđạpphạtvạc
Temlẻnkẻngmépbẹtxéc
thềmđếnnếtdímxỉnhíp
tịtnónsonthóplọtgốm
hỗndốtgớmtrơnkhớpđợt
nhưngđứtmựcbẽnkhốnlợn
Ⅱ
(1)
(2)
a------------ăơ----------â
namnămlớplấp
mangmăngnhơnnhân
đangđăngngớtngất
vangvăngrơmrâm
lanlănthơmthâm
nhannhăntrơnchân
mátmắttợntận
mạcmặcbớtbất
(3)(4)
anh------ênh------inhách-----ếch-----ích
banhbênhbinhláchlếchlích
lạnhlệnhlịnhcáchkếchkích
nanhnếnhninhtháchthếchthích
đánhđếnhđínhmạchmếchmịch
hànhhểnhhìnhngạchnghệchnghịch
canhkênhkinhpháchphếchphích
sánhsếnhsínhsạchxệchxịch
(5)(6)
ong-----ông-----ungóc------ốc------úc
mongmôngmunghọchộchục
đóngđốngđúngmócmốcmúc
cóngcốngcúnglóclốclúc
dongdôngdungthócthốcthúc
lọnglộnglụngxọcxộcxục
ngóngngỗngngúngrócdốcgiúc
dọngdộngdụngnócnốcnúc
chóngchốngchúngkhóckhốckhúc
Ⅲ
chúmchímhổnhểnrónrénanhem
êmấmápbứcămẳmvanhvách
húphípsộtsệthomhemấpúng
khệnhkhạngóngánhácônhồnghộc
bìnhbịchrúcrichxộcxệchụcịch
ỡmờlóplépmùngmụcđủngđỉnh
manmátcắncặtkenkétthinthít
giầmgiậtthơnthớtvùnvụtrócrách
longlanhlụngthụngcồmcộpnhưngnhức
vắngvẻtímngắtthơmphứckhắtkhe
bắtnạtcũcàngmậpmờtủmtỉm
bịnrịnvétsạchnhắnnherõrang
hùnghổbầnthầnlạlùnganhhùng
sátsànsạtđỏlòmlòmxốpxồmxộp
sạchsànhsanhbạcphênhphếchkhítkhìnkhịt
khítkhịtkhìnkhin
Ⅳ
bong-boongbong-bôôngmóc-moóc
boongboongloongcoongbôôngbôông
loongtoonggoòngmáybùloong
rơmoócGòThoongđẩygoòng
Ⅴ
ChịĐinhThịKhánh.
NhàởNamĐịnh.
- 配套讲稿:
如PPT文件的首页显示word图标,表示该PPT已包含配套word讲稿。双击word图标可打开word文档。
- 特殊限制:
部分文档作品中含有的国旗、国徽等图片,仅作为作品整体效果示例展示,禁止商用。设计者仅对作品中独创性部分享有著作权。
- 关 键 词:
- 越南语 语音