越南食品类全集(越南语)Word文档格式.doc
- 文档编号:14808557
- 上传时间:2022-10-25
- 格式:DOC
- 页数:44
- 大小:80KB
越南食品类全集(越南语)Word文档格式.doc
《越南食品类全集(越南语)Word文档格式.doc》由会员分享,可在线阅读,更多相关《越南食品类全集(越南语)Word文档格式.doc(44页珍藏版)》请在冰豆网上搜索。
nchâ
n
火腿giămbô
ng
腊肠(香肠)lạpxường
猪杂碎(猪下水)lò
nglợn
猪蹄mó
nggiò
板油mỡlá
猪油mỡlợn
小排sườnnon
牛肉thịtbò
肉泥thịtbăm
羊肉thịtdê
冻肉thịtđô
nglạnh
牛腿肉thịtđù
ibò
猪肉thịtlợn
嫩肉thịtmềm
肉块thịtmiếng
肥肉thịtmỡ
瘦肉thịtnạc
里脊肉thịtsườnsụn
肉丁thịtthá
ihạtlựu
猪头肉thịtthủ(lợn)
鲜肉thịttươi
肉丸thịtviê
咸肉thịtướpmặn
猪心timlợn
火腿肠xú
cxí
ch
禽蛋GIACẦMVÀ
TRỨNG
鸡肉thịtgà
鸭肉thịtvịt
鹅肉thịtngỗng
火鸡gà
tâ
y
山鸡gà
rừng(chimtrĩ)
乌鸡gà
á
c
鸡腿đù
igà
鸡肫mềgà
鸡脯ứcgà
鸡爪châ
ngà
鸭肫mềvịt
鸭脯ứcvịt
家禽内脏nộitạngcủagiacầm
鹌鹑蛋trứngchimcú
t
鸡蛋trứnggà
鸭蛋trứngvịt
鹅蛋trứngngỗng
鸽蛋trứngchimbồcâ
u
咸蛋trứngmuối
蔬菜
RAUTƯƠI
青菜cảixanh
菠菜rauchâ
nvịt,cảibó
xô
i
生菜rauxà
lá
ch,raudiếp
芹菜raucần
香菜rauthơm
香椿lá
hươngthô
ngnon
油菜raucảidầu
水芹raucầnnước
莼菜raurú
花菜(西兰花)rausú
plơ(hoalơ),bô
ngcải
椰菜(铜锣包菜)câ
ycảibắp
毛豆(嫩黄豆)đậutươngnon
青豆đậuxanhvỏ
豌豆đậuhà
la
扁豆(青刀豆)đậucô
ve(đậudao)
豆角đậuđũa
芸豆đậulửa(đậutâ
y)
蚕豆đậutằm(đậurăngngựa)
黄豆đậutương(đậunà
nh)
豆荚quảđậu
冬瓜bí
đao
黄瓜dưachuột(dưaleo)
南瓜bí
ngô
(bí
đỏ)
丝瓜mướphương
苦瓜mướpđắng
紫茄cà
dá
idê
(cà
tí
m)
青椒ớtxanh
辣椒quảớt.ớt
土豆khoaitâ
番薯khoailang
木薯sắn
莲藕ngó
sen
萝卜củcải
胡萝卜cà
rốt
茭白củniễng
冬笋măngmù
ađô
竹笋măngtre
干笋măngkhô
黎笋lê
duẩn
芦笋câ
ymăngtâ
y
蘑菇nấm
草菇nấmrơm
荸荠mã
thầy
葫芦bầuhồlô
酸菜(咸菜)dưamuối
下酒菜đồnhắmrượu
大蒜(新鲜)câ
ytỏi
蒜头củtỏi
香葱câ
yhà
nh
洋葱hà
nhtâ
姜gừng
豆制品
CHẾPHẨMCỦAĐẬU
豆腐đậuphụ
豆腐皮vá
ngsữađậunà
绿豆糕bá
nhđậuxanh
豆腐干đậuphụphơi(sấy)khô
黄豆芽giá
đỗtương
绿豆芽giá
đỗxanh
腐竹sợiđậuphụkhô
粉丝miến(NgườiViệtcũnggọibú
nTà
uvì
bắtnguồntừTQ)
芝麻糊chè
vừng
水果超市
SIÊ
UTHỊHOAQUẢ
苹果tá
otâ
苹果核hạttá
o
苹果皮vỏtá
苹果汁nướctá
梨quảlê
莱阳梨lê
LaiDương
砀山梨lê
Đã
ngSơn
雪梨lê
tuyết
冬梨lê
mù
白梨bạchlê
(lê
trắng)
梨核hạtlê
橙子cam
橘子quý
红橘quý
tđỏ
无籽橘quý
tkhô
ngcó
hạt
橙子皮vỏcam
橘子皮vỏquý
甜橙camngọt
酸橙camchua
香蕉chuốitiê
蕉皮vỏchuối
剥香蕉bó
cquảchuối
芭蕉chuốita
草莓quảdâ
utâ
乌梅maiđen
菠萝quảdứa
李果quảmận
桃形李mậnlaiđà
鲜荔枝quảvảitươi
干荔枝quảvảikhô
荔枝肉cù
ivải
金橘quấtvà
桃子quảđà
桃肉cù
iđà
水蜜桃đà
omật
蟠桃câ
ybà
nđà
o(đà
otiê
n)
毛桃đà
olô
ng(đà
odại)
桃核hạtđà
葡萄quảnho
无籽葡萄nhokhô
nghạt
葡萄核hạtnho
葡萄皮vỏnho
葡萄汁nướcnho
枇杷果quảtì
bà
柠檬quảchanh
樱桃quảanhđà
o(Cherry)
心形樱桃anhđà
ohì
nhquảtim
甜樱桃anhđà
ongọt
酸樱桃anhđà
ochua
黑樱桃anhđà
ođen
甘蔗câ
ymí
a
香瓜dưabở
甜瓜quảdưahồng
西瓜quảdưahấu
无籽西瓜dưahấukhô
西瓜皮vỏdưahấu
西瓜籽hạtdưahấu
哈密瓜dưaTâ
nCương
白果bạchquả(ngâ
nhạnh)
板栗hạtdẻ
柚子quảbưởi(câ
ybưởi)
槟榔quảcau(câ
ycau)
芒果xoà
梅子mơ(mai)
杏子(câ
y,quả)hạnh
杏核hạtquảhạnh
杏肉thịtquảhạnh
山楂sơntra
山核桃 hồđà
orừng
柿子 (câ
y,quả)hồng
椰子 quảdừa
椰子汁 nướcdừa
椰肉 cơmdừa
椰子壳 vỏdừa
- 配套讲稿:
如PPT文件的首页显示word图标,表示该PPT已包含配套word讲稿。双击word图标可打开word文档。
- 特殊限制:
部分文档作品中含有的国旗、国徽等图片,仅作为作品整体效果示例展示,禁止商用。设计者仅对作品中独创性部分享有著作权。
- 关 键 词:
- 越南 食品类 全集 越南语
![提示](https://static.bdocx.com/images/bang_tan.gif)